Y tế Phương Mai
Contents
- 1 Thuốc Acriptega 50mg/300mg/300mg Mylan
- 2 Acriptega là thuốc gì?
- 3 Công dụng và chỉ định của thuốc Acriptega
- 4 Cơ chế tác động
- 5 Hướng dẫn sử dụng thuốc Acriptega
- 6 Lưu ý và cảnh báo khi sử dụng Acriptega
- 7 Tương tác thuốc Acriptega
- 8 Tác dụng phụ có thể gặp
- 9 Bảo quản và thời hạn sử dụng
- 10 Theo dõi và đánh giá điều trị
- 11 Câu hỏi thường gặp về thuốc Acriptega
- 12 Kết luận
Thuốc Acriptega 50mg/300mg/300mg Mylan
Acriptega 50Mg/300Mg/300Mg Mylan 30V là sản phẩm thuốc của công ty Mylan – Ấn Độ gồm 3 thành phần hoạt chất là Dolutegravir, Lamivudine, Tenofovir trong 1 viên thuốc. Thuốc được chỉ định trong điều trị HIV.
Acriptega là thuốc gì?
Acriptega là thuốc điều trị HIV-1 được sản xuất bởi công ty dược phẩm Mylan, một trong những nhà sản xuất dược phẩm uy tín trên thế giới. Thuốc được thiết kế đặc biệt để điều trị nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1) thông qua sự kết hợp của ba hoạt chất mạnh
Thành phần chính
- Dolutegravir 50mg
- Tenofovir disoproxil fumarate 300mg
- Lamivudine 300mg
Hoạt chất Lamivudine trong thuốc Acriptega có khả năng hấp thu nhanh chóng sau khi uống với mức sinh khả dụng khoảng 80 – 85%. Lamivudine thải trừ chủ yếu ở dạng không thay đổi qua thận và thời gian bán thải giao động từ 5 đến 7 giờ.
Thuốc được hấp thu nhanh chóng và chuyển sang tenofovir. Sinh khả dụng ở bệnh nhân trạng thái đói là 25%. Việc sử dụng Tenofovir disoproxil fumarate với một bữa ăn chất béo cao làm tăng sinh khả dụng đường uống. Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định của tenofovir xấp xỉ 800 ml/kg.
Tenofovir được thải trừ chủ yếu bởi thận, cả bằng lọc và hệ thống vận chuyển ống thận với khoảng 70-80% liều được thải trừ dạng không thay đổi trong nước tiểu. Thời gian bán thải cuối khoảng từ 12 đến 18 giờ.
Được hấp thu nhanh sau khi uống với Tmax trung bình sau 2-3 giờ. Thực phẩm làm tăng mức độ và làm chậm lại tốc độ hấp thu của dolutegravir. Do đó, thuốc được khuyến cáo dùng cùng với thức ăn của bệnh nhân nhiễm HIV kháng với integrase. Sinh khả dụng tuyệt đối chưa được thiết lập. Dolutegravir có tỷ lệ liên kết cao (>99%) đối với protein huyết tương dựa trên dữ liệu in vitro. Thể tích phân bố là 17-20L.
Thuốc được chuyển hoá thông qua glucuronid hoá với một phần nhỏ CYP3A4. Thải trừ dạng không thay đổi ở thận là thấp (<1%) liều. 53% của tổng liều uống được thải trừ dạng không thay đổi trong phân.
Công dụng và chỉ định của thuốc Acriptega
Công dụng và đối tượng sử dung
Người trưởng thành nhiễm HIV-1
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên có cân nặng ≥ 40kg
Bệnh nhân chưa từng điều trị kháng virus
Bệnh nhân đã điều trị kháng virus nhưng chưa có kháng thuốc với các thành phần của Acriptega
Cơ chế tác động
Dolutegravir: Ức chế enzyme integrase của HIV
Tenofovir: Ức chế enzyme reverse transcriptase
Lamivudine: Ức chế quá trình sao chép của virus HIV
Hướng dẫn sử dụng thuốc Acriptega
Liều dùng tiêu chuẩn
- Liều thông thường: 1 viên/ngày
- Thời gian uống: Nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày
- Có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn
Cách dùng đúng
- Uống nguyên viên với nước
- Không nên nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc
- Duy trì đều đặn thời gian uống thuốc
- Không bỏ liều
Lưu ý và cảnh báo khi sử dụng Acriptega
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Suy gan nặng
- Suy thận nghiêm trọng
- Phụ nữ mang thai (cần tham khảo ý kiến bác sĩ)
Tương tác thuốc Acriptega
Tương tác liên quan đến lamivudine: Sử dụng đồng thời với trimethoprim/sulfamethoxazole làm tăng 40% diện tích dưới đường cong của lamivudine. Không cần thiết điều chỉnh liều của Acriptega. Lamivudine không ảnh hưởng đến dược động học của trimethoprim hoặc sulfamethoxazole.
Tương tác liên quan đến tenofovir: Didanosine: Không nên dùng chung tenofovir disoproxil fumarate và didanosine.
Các thuốc được thải trừ qua thận: Vì tenofovir chủ yếu được thải trừ bởi thận, nên dùng đồng thời tenofovir disoproxil fumarate với các sản phẩm làm giảm chức năng thận hoặc cạnh tranh bài tiết qua ống thận thông qua các protein vận chuyển hOAT 1, hOAT 3 hoặc MRP 4 (ví dụ cidofovir) có thể làm tăng nồng độ tenofovir huyết thanh và/hoặc các sản phẩm thuốc dùng đồng thời.
Tenofovir disoproxil fumarate nên tránh sử dụng đồng thời một sản phẩm thuốc độc thận, như aminoglycosid, amphotericin B, foscarnet, ganciclovir, pentamidin, vancomycin, cidofovir hoặc interleukin-2. Sử dụng tacrolimus có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, nên theo dõi chặt chẽ khi dùng đồng thời với tenofovir disoproxil fumarate.
Tenofovir disoproxil fumarate phải được dùng chung với thức ăn vì thức ăn làm tăng khả dụng sinh học của tenofovir.
Các tương tác liên quan đến dolutegravir: Tất cả các yếu tố làm giảm nồng độ của dolutegravir nên tránh khi có sự đề kháng integrase. Dolutegravir được loại bỏ chủ yếu qua sự trao đổi chất của UGT1A1. Dolutegravir cũng là cơ chất của UGT1A3, UGT1A9, CYP3A4, Pgp, và BCRP; do đó các thuốc gây cảm ứng các enzym này có thể làm giảm nồng độ trong huyết tương của dolutegravir và làm giảm hiệu quả điều trị của dolutegravir.
Tác dụng phụ có thể gặp
Tác dụng phụ thường gặp
Huyết học: Giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu (đôi khi nặng), giảm tiểu cầu.
Rối loạn chuyển hoá và dinh dưỡng: Giảm phosphate huyết.
Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu và mất ngủ.
Hô hấp: Ho, triệu chứng mũi.
Tiêu hoá: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng/chuột rút, đầy hơi.
Da và mô dưới da: Phát ban, rụng tóc.
Cơ xương khớp: Đau khớp, rối loạn cơ.
Toàn thân: Mệt mỏi, khó chịu, sốt.
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Huyết học: Bất sản hồng cầu đơn thuần.
Chuyển hoá: Nhiễm toan lactic.
Thần kinh: Bệnh thần kinh ngoại vi.
Hô hấp: Khó thở. Tiêu hoá: Viêm tụy, tăng amylase huyết thanh, viêm gan.
Thận niệu: Suy thận cấp, suy thận, bệnh ống thận gần (bao gồm hội chứng Fanconi), tăng creatinine huyết thanh, hoại tử ống thận cấp tính.
Bảo quản và thời hạn sử dụng
Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ dưới 30°C
- Tránh ánh sáng trực tiếp
- Giữ trong bao bì gốc
- Để xa tầm tay trẻ em
Hạn sử dụng
- 24 tháng kể từ ngày sản xuất
- Không sử dụng thuốc quá hạn
Theo dõi và đánh giá điều trị
Xét nghiệm định kỳ
- Tải lượng virus HIV
- Số lượng tế bào CD4
- Chức năng gan
- Chức năng thận
- Các xét nghiệm cơ bản khác
Đánh giá hiệu quả
- Giảm tải lượng virus
- Tăng số lượng tế bào CD4
- Cải thiện tình trạng miễn dịch
Câu hỏi thường gặp về thuốc Acriptega
1. Acriptega có phải là thuốc điều trị khỏi HIV không?
Acriptega không phải là thuốc chữa khỏi HIV hoàn toàn. Thuốc giúp kiểm soát virus, giảm tải lượng virus trong máu và ngăn ngừa sự phát triển của bệnh, nhưng không loại bỏ hoàn toàn virus khỏi cơ thể.
2. Tôi có thể ngừng uống Acriptega khi cảm thấy khỏe không?
Không nên tự ý ngừng thuốc, ngay cả khi cảm thấy khỏe. Việc ngừng thuốc đột ngột có thể dẫn đến kháng thuốc và làm bệnh tiến triển nặng hơn.
3. Nếu quên uống một liều Acriptega thì phải làm gì?
Nếu nhớ ra trong vòng 12 giờ, hãy uống ngay liều đã quên. Nếu đã quá 12 giờ, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc bình thường. Không uống liều gấp đôi.
4. Acriptega có thể dùng cùng với rượu bia không?
Không nên uống rượu bia khi đang điều trị bằng Acriptega vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ và ảnh hưởng đến chức năng gan.
5. Có cần kiêng cữ gì khi dùng Acriptega không?
Cần tránh các thực phẩm chức năng có chứa canxi, sắt, kẽm, magie trong vòng 2 giờ trước và sau khi uống thuốc.
Kết luận
Acriptega là một thuốc điều trị HIV-1 hiệu quả với sự kết hợp của ba hoạt chất mạnh. Để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất, người bệnh cần:
- Tuân thủ đúng liệu trình điều trị
- Uống thuốc đều đặn mỗi ngày
- Theo dõi sức khỏe và tác dụng phụ
- Thăm khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ
- Duy trì lối sống lành mạnh
Lưu ý quan trọng: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.